Trang chủ002632 • SHE
add
Daoming Optics&Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,24 ¥ - 8,73 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 11,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
21,06 Tr
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,88 Tr | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 59,10 Tr | -18,34% |
Thu nhập ròng | 50,42 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | -11,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,80 Tr | 30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,33 Tr | -21,36% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -9,57% |
Tổng nợ | 635,23 Tr | -22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,42 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,13 Tr | 142,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,22 Tr | 103,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,67 Tr | -311,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,02 Tr | 16,20% |
Dòng tiền tự do | -827,40 N | 98,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
1.355