Trang chủ002636 • SHE
add
Goldenmax International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,85 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 12,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T CNY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
77,87
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,03 Tr | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 86,71 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | 23,36 Tr | 212,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 197,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,38 Tr | 711,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,19 Tr | -45,82% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 3,21% |
Tổng nợ | 2,75 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,36 Tr | 212,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,14 Tr | -110,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 Tr | -104,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,81 Tr | -145,10% |
Dòng tiền tự do | -535,79 Tr | -617,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.046