Trang chủ002637 • SHE
add
Zanyu Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,29 ¥ - 9,83 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 40,50% |
Chi phí hoạt động | 113,06 Tr | 46,25% |
Thu nhập ròng | 82,72 Tr | 61,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,94 Tr | 31,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,73 Tr | -37,34% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 6,20% |
Tổng nợ | 4,64 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,72 Tr | 61,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,12 Tr | 243,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,35 Tr | 7,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,17 Tr | 221,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,15 Tr | 134,14% |
Dòng tiền tự do | 129,57 Tr | 199,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.533