Trang chủ002639 • SHE
add
Fujian Snowman Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,48 ¥ - 7,86 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
102,50 Tr
Tỷ số P/E
13.103,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,92 Tr | 62,93% |
Chi phí hoạt động | 144,93 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 107,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 104,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,88 Tr | 1.226,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 773,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 107,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,77 Tr | 849,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,34 Tr | 356,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,42 Tr | -155,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,86 Tr | 1,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.385