Trang chủ002640 • SHE
add
Global Top E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
1,21 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
184,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 75,92 Tr | -20,89% |
Thu nhập ròng | -461,04 Tr | -9.475,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,32 | -9.880,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,54 Tr | 47,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,78 Tr | -52,51% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -16,91% |
Tổng nợ | 2,27 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,04 Tr | -9.475,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,39 Tr | -64,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 644,83 N | -98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,74 Tr | 31,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,81 Tr | -276,68% |
Dòng tiền tự do | 29,79 Tr | 103,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
662