Trang chủ002640 • SHE
add
Global Top E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
1,21 ¥ - 4,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
210,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -17,22% |
Chi phí hoạt động | 106,33 Tr | -45,01% |
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | 69,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | 62,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,05 Tr | 132,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 249,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,74 Tr | -9,05% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -9,95% |
Tổng nợ | 2,51 T | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | 69,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,85 Tr | 187,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,03 Tr | 121,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,92 Tr | -152,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,23 Tr | 181,93% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 38,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
756