Trang chủ002641 • SHE
add
Era Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,15 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T CNY
Số lượng trung bình
15,55 Tr
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
0,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 272,96 Tr | -13,83% |
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | -49,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,67 Tr | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -37,88% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 0,87% |
Tổng nợ | 2,79 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | -49,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,94 Tr | -70,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,79 Tr | 346,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,03 Tr | -339,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,91 Tr | -61,44% |
Dòng tiền tự do | 305,19 Tr | -33,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
6.737