Trang chủ002642 • SHE
add
Ronglian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
43,63 Tr
Tỷ số P/E
171,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 80,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,27 T | — |
Tổng nợ | 1,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 236,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
514