Trang chủ002642 • SHE
add
Ronglian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,54 ¥ - 8,98 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 9,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
26,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,07 Tr | -36,39% |
Chi phí hoạt động | 53,46 Tr | -57,89% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 99,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | 99,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,77 N | 99,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,02 Tr | -44,76% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -4,78% |
Tổng nợ | 1,33 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 99,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,44 Tr | -119,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,97 Tr | -67,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,59 Tr | 292,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,67 Tr | -72,93% |
Dòng tiền tự do | -71,12 Tr | -110,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
661