Trang chủ002645 • SHE
add
Jiangsu Huahong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 10,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
36,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 90,25 Tr | -59,90% |
Thu nhập ròng | -358,28 Tr | -6.295,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,43 | -6.232,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,17 Tr | 140,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,49 Tr | -14,79% |
Tổng tài sản | 5,95 T | -2,92% |
Tổng nợ | 2,47 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,28 Tr | -6.295,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,07 Tr | -73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,87 Tr | 58,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,66 Tr | 96,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,35 Tr | 4,68% |
Dòng tiền tự do | 64,96 Tr | -69,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
2.537