Trang chủ002645 • SHE
add
Jiangsu Huahong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,56 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 13,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
18,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -26,44% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | -88,07% |
Thu nhập ròng | 501,42 N | -98,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -97,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,99 Tr | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,33 Tr | -21,65% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 3,76% |
Tổng nợ | 2,38 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,42 N | -98,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,36 Tr | -173,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,81 Tr | -76,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,02 Tr | 203,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,03 Tr | -132,48% |
Dòng tiền tự do | -249,91 Tr | -27,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
2.537