Trang chủ002645 • SHE
add
Jiangsu Huahong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ¥ - 9,09 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 10,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
23,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 18,76% |
Chi phí hoạt động | 100,59 Tr | 290,36% |
Thu nhập ròng | 31,13 Tr | 212,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 194,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,32 Tr | 735,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,27 Tr | -31,04% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 1,89% |
Tổng nợ | 2,58 T | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,13 Tr | 212,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,87 Tr | -189,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,05 Tr | 70,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,67 Tr | 186,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,02 Tr | -3,88% |
Dòng tiền tự do | -235,01 Tr | -669,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
2.629