Trang chủ002646 • SHE
add
Qinghai Huzh TnYD Hghlnd Brly Srt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,76 ¥ - 10,98 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 14,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
120,91
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,74 Tr | -18,76% |
Chi phí hoạt động | 152,03 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | -22,17 Tr | -334,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,73 | -388,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 Tr | -92,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,28 Tr | -26,80% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 0,15% |
Tổng nợ | 490,58 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,17 Tr | -334,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | -87,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,98 Tr | -328,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,77 Tr | 40,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,28 Tr | -147,60% |
Dòng tiền tự do | -97,75 Tr | -115,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.836