Trang chủ002649 • SHE
add
Beyondsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,03 ¥ - 12,83 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 13,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
40,88 Tr
Tỷ số P/E
40,73
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 374,79 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 103,77 Tr | 20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,49 Tr | -47,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 5,98% |
Tổng nợ | 1,54 T | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,77 Tr | 20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,47 Tr | -27,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,77 Tr | -758,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,57 Tr | 68,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,47 Tr | -6,81% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | -5,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
31.586