Trang chủ002649 • SHE
add
Beyondsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,29 ¥ - 13,83 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T CNY
Số lượng trung bình
21,43 Tr
Tỷ số P/E
43,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 272,03 Tr | -9,39% |
Thu nhập ròng | 71,69 Tr | 271,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 267,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,29 Tr | 0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 21,36% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 11,07% |
Tổng nợ | 1,61 T | 34,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,69 Tr | 271,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,57 Tr | 25,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | -15,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,25 Tr | 79,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,24 Tr | 51,37% |
Dòng tiền tự do | -211,70 Tr | 14,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
31.912