Trang chủ002649 • SHE
add
Beyondsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,87 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 13,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T CNY
Số lượng trung bình
32,41 Tr
Tỷ số P/E
45,84
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 362,65 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | 55,36 Tr | -23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -27,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,74 Tr | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 4,01% |
Tổng nợ | 1,36 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,36 Tr | -23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,08 Tr | -91,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,96 Tr | 72,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,22 Tr | 262,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,59 N | 100,06% |
Dòng tiền tự do | -112,42 Tr | 31,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
31.586