Trang chủ002651 • SHE
add
Chengdu Leejun Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,87 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
26,47 Tr
Tỷ số P/E
1.251,77
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,14 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 28,03 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | 37,30 Tr | -15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,18 | -2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,57 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 14,42% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -1,43% |
Tổng nợ | 517,65 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,30 Tr | -15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,48 Tr | 192,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,38 Tr | 30,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,99 Tr | -33,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,66 Tr | 325,86% |
Dòng tiền tự do | 40,50 Tr | 151,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.216