Trang chủ002652 • SHE
add
Suzhou Yangtze New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,83 ¥
Phạm vi một năm
1,91 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T CNY
Số lượng trung bình
15,45 Tr
Tỷ số P/E
212,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,78 Tr | -27,86% |
Chi phí hoạt động | 38,44 Tr | 193,98% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -110,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 | -114,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,34 Tr | -6.652,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -379,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | -57,13% |
Tổng tài sản | 482,75 Tr | -14,65% |
Tổng nợ | 216,38 Tr | -29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -110,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -87,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,11 Tr | 354,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | 70,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | 60,95% |
Dòng tiền tự do | 12,50 Tr | -72,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
175