Trang chủ002656 • SHE
add
Modern Avenue Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,02 ¥ - 1,06 ¥
Phạm vi một năm
0,85 ¥ - 2,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
769,52 Tr CNY
Số lượng trung bình
16,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,49 Tr | -27,47% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 915,92% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -156,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,92 | -178,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | -89,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,78 Tr | -33,18% |
Tổng tài sản | 497,67 Tr | -28,26% |
Tổng nợ | 187,09 Tr | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -156,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,43 Tr | -182,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,77 Tr | -1.852,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -14,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,18 Tr | -788,53% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | -68,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
345