Trang chủ002657 • SHE
add
Sinodata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,34 ¥ - 30,80 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 30,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
57,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,59 Tr | 41,38% |
Chi phí hoạt động | 76,53 Tr | 19,47% |
Thu nhập ròng | -38,68 Tr | -40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,16 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,12 Tr | -18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,77 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -5,03% |
Tổng nợ | 519,25 Tr | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,68 Tr | -40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,52 Tr | 8,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,45 Tr | -82,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,54 Tr | 169,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,53 Tr | -208,66% |
Dòng tiền tự do | -159,80 Tr | 3,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
650