Trang chủ002658 • SHE
add
Beijing SDL Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,88 ¥ - 7,12 ¥
Phạm vi một năm
4,67 ¥ - 9,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T CNY
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
28,19
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,55 Tr | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 74,82 Tr | -25,55% |
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | -34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | -21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,68 Tr | -20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -11,33% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -10,98% |
Tổng nợ | 476,78 Tr | -40,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | -34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,60 Tr | 164,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,46 Tr | -1.108,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -167,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,36 Tr | -1.130,87% |
Dòng tiền tự do | 17,03 Tr | 182,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.800