Trang chủ002658 • SHE
add
Beijing SDL Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,47 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 9,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
32,54
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,87 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 88,42 Tr | -9,22% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 257,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 243,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,92 Tr | 2.311,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 1,75% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -0,54% |
Tổng nợ | 405,30 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 257,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,93 Tr | -95,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,77 Tr | 151,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | 95,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,16 Tr | 114,34% |
Dòng tiền tự do | -51,01 Tr | -26,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.578