Trang chủ002658 • SHE
add
Beijing SDL Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,82 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 121,53 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | 92,68 Tr | 15,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | 10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,50 Tr | 67,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -1,55% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -3,57% |
Tổng nợ | 456,94 Tr | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,68 Tr | 15,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,81 Tr | -46,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,46 Tr | -148,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,26 Tr | -112,09% |
Dòng tiền tự do | 109,01 Tr | -42,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.578