Trang chủ002659 • SHE
add
Beijing Kaiwen Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 5,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
38,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,14 Tr | 25,76% |
Chi phí hoạt động | 19,01 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | 33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,44 | 47,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,08 Tr | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,27 Tr | -23,56% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -4,00% |
Tổng nợ | 796,61 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | 33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,41 Tr | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,92 N | 105,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,06 Tr | -69,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,30 Tr | -37,36% |
Dòng tiền tự do | -18,79 Tr | -170,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
335