Trang chủ002659 • SHE
add
Beijing Kaiwen Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 6,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
21,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,23 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | 15,93% |
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -125,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,81 | -93,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | 17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -294,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,38 Tr | -35,50% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -7,28% |
Tổng nợ | 763,48 Tr | -19,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -125,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,80 Tr | -40,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,07 N | 99,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,53 Tr | -70,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 106,48% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | -126,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
335