Trang chủ002660 • SHE
add
Moso Power Supply Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,52 ¥ - 8,81 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 12,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
54,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,66 Tr | 14,70% |
Chi phí hoạt động | 66,30 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | 597,96 N | -95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -95,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,47 N | -105,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,05 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 7,06% |
Tổng nợ | 687,53 Tr | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,96 N | -95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 166,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,78 Tr | 80,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | -107,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,13 Tr | 72,12% |
Dòng tiền tự do | -8,33 Tr | 64,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
2.472