Trang chủ002660 • SHE
add
Moso Power Supply Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,18 ¥
Phạm vi một năm
5,68 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
42,05
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,19 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 73,35 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | -4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 Tr | -19,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,68 Tr | -7,24% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -3,04% |
Tổng nợ | 522,55 Tr | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | -4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | -221,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,62 Tr | 471,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,85 Tr | -1.126,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,36 Tr | -289,47% |
Dòng tiền tự do | 608,09 N | -98,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
2.163