Trang chủ002660 • SHE
add
Moso Power Supply Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ¥ - 9,25 ¥
Phạm vi một năm
5,68 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
11,91 Tr
Tỷ số P/E
57,53
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,93 Tr | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 74,60 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | -73,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 Tr | -70,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.741,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,90 Tr | -2,80% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 0,87% |
Tổng nợ | 564,81 Tr | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | -73,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,13 Tr | 40,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,44 Tr | -403,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,90 Tr | -23,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,41 Tr | -44,53% |
Dòng tiền tự do | -7,07 Tr | 79,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
2.163