Trang chủ002661 • SHE
add
Chen Ke Ming Food Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 12,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,45 Tr
Tỷ số P/E
36,42
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -14,02% |
Chi phí hoạt động | 142,76 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 52,23 Tr | 36.343,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 48.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,33 Tr | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,33 Tr | 69,26% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 1,46% |
Tổng nợ | 3,34 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,23 Tr | 36.343,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 533,02 Tr | 214,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,12 Tr | -209,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,27 Tr | -61.523,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,46 Tr | -888,41% |
Dòng tiền tự do | 20,85 Tr | 177,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.713