Trang chủ002661 • SHE
add
Chen Ke Ming Food Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,14 ¥ - 10,50 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 12,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 185,88 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | -9,01 Tr | 88,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | 86,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,58 Tr | 246,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,06 Tr | -20,68% |
Tổng tài sản | 6,13 T | 5,16% |
Tổng nợ | 3,34 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,01 Tr | 88,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,60 Tr | -237,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,34 Tr | 145,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,08 Tr | -44,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 Tr | -107,84% |
Dòng tiền tự do | -268,54 Tr | -213,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.389