Trang chủ002663 • SHE
add
Pubang Landscape Architecture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ¥ - 1,83 ¥
Phạm vi một năm
1,13 ¥ - 2,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
24,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,00 Tr | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 20,05 Tr | -13,88% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 88,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | 88,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | 133,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,64 Tr | 6,14% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -12,24% |
Tổng nợ | 1,97 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 88,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,79 Tr | -27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -101,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,67 N | 101,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,11 Tr | -151,68% |
Dòng tiền tự do | -449,83 Tr | -88,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.301