Trang chủ002664 • SHE
add
Xinzhi Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,36 ¥ - 13,74 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 19,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
16,59 Tr
Tỷ số P/E
34,79
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 27,63% |
Chi phí hoạt động | 110,55 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -112,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -109,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,73 Tr | -56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 21,57% |
Tổng tài sản | 10,06 T | 21,15% |
Tổng nợ | 6,61 T | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -112,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,20 Tr | 11,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,12 Tr | -22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,45 Tr | -1.329,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,01 Tr | -234,83% |
Dòng tiền tự do | -929,03 Tr | 26,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
4.930