Trang chủ002669 • SHE
add
Kangda New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,56 ¥ - 10,08 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
9,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,47 Tr | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 124,95 Tr | -10,38% |
Thu nhập ròng | -19,97 Tr | -432,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | -362,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,19 Tr | 4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,33 Tr | 30,13% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 15,86% |
Tổng nợ | 4,36 T | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,97 Tr | -432,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,94 Tr | 340,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,57 Tr | 80,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,96 Tr | -113,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 109,66% |
Dòng tiền tự do | -146,47 Tr | 69,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
1.871