Trang chủ002669 • SHE
add
Kangda New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,27 ¥ - 9,51 ¥
Phạm vi một năm
7,44 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,20 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 119,02 Tr | -19,11% |
Thu nhập ròng | -169,70 Tr | -8.487,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,40 | -7.566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,01 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,83 Tr | 14,76% |
Tổng tài sản | 6,94 T | -2,57% |
Tổng nợ | 4,03 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,70 Tr | -8.487,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,97 Tr | -20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,93 Tr | 144,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,04 Tr | -30,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,62 Tr | 2.683,84% |
Dòng tiền tự do | 205,14 Tr | -60,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
1.637