Trang chủ002670 • SHE
add
Guosheng Financial Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,01 ¥ - 12,14 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 19,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,78 T CNY
Số lượng trung bình
34,52 Tr
Tỷ số P/E
108,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,99 Tr | 42,29% |
Chi phí hoạt động | 317,63 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 70,39 Tr | 205,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | 115,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,13 T | 0,35% |
Tổng tài sản | 47,14 T | 25,13% |
Tổng nợ | 36,00 T | 34,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,39 Tr | 205,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 T | -169,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -59,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 974,04 Tr | 2.046,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -73,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
2.299