Trang chủ002671 • SHE
add
Shandong Longquan Pipe Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,06 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 5,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
34,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,91 Tr | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 79,60 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | -13,85 Tr | -155,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -163,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,20 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,82 Tr | 140,33% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 13,12% |
Tổng nợ | 1,28 T | 28,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,85 Tr | -155,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,93 Tr | 4.174,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,02 Tr | -155,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,25 Tr | 217,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,18 Tr | 888,71% |
Dòng tiền tự do | 39,13 Tr | -38,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.155