Trang chủ002671 • SHE
add
Shandong Longquan Pipe Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 6,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
26,11 Tr
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,55 Tr | 81,81% |
Chi phí hoạt động | 53,07 Tr | 56,44% |
Thu nhập ròng | 62,91 Tr | 21.880,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 11.760,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,59 Tr | 111,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,20 Tr | 98,64% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 10,37% |
Tổng nợ | 1,16 T | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,91 Tr | 21.880,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,57 Tr | 61,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,95 Tr | -440,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,41 Tr | -17,54% |
Dòng tiền tự do | -32,04 Tr | -108,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.122