Trang chủ002672 • SHE
add
Dongjiang Environmental Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,06 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 152,56 Tr | -39,59% |
Thu nhập ròng | -449,90 Tr | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,13 | -16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,12 Tr | 146,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,90 Tr | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,05 Tr | 33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 567,11 Tr | 212,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,83 Tr | -129,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 747,32 Tr | 38,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.984