Trang chủ002672 • SHE
add
Dongjiang Environmental Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ¥ - 4,92 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 5,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
16,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,92 Tr | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 135,63 Tr | -31,28% |
Thu nhập ròng | -96,92 Tr | 38,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | 34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,31 Tr | 1.321,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,89 Tr | -8,86% |
Tổng tài sản | 11,61 T | -5,10% |
Tổng nợ | 7,00 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,92 Tr | 38,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,01 Tr | -415,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,63 Tr | -21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,80 Tr | 106,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,81 Tr | 26,76% |
Dòng tiền tự do | -538,70 Tr | 4,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
4.271