Trang chủ002673 • SHE
add
Western Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
5,44 ¥ - 9,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,38 T CNY
Số lượng trung bình
87,47 Tr
Tỷ số P/E
33,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -18,65% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -32,74% |
Thu nhập ròng | 457,37 Tr | 28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,76 | 58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,71 T | 1,45% |
Tổng tài sản | 94,75 T | -0,36% |
Tổng nợ | 66,36 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,37 Tr | 28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 143,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,01 Tr | -347,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | 51,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,58 Tr | 112,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
3.324