Trang chủ002674 • SHE
add
Xingye Leather Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,73 ¥ - 9,87 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 13,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,44 Tr | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 61,40 Tr | 34,37% |
Thu nhập ròng | 52,58 Tr | -34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -35,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,59 Tr | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,87 Tr | -8,17% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 7,96% |
Tổng nợ | 1,73 T | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,58 Tr | -34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,67 Tr | -115,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,02 Tr | 511,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,40 Tr | 35,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,22 Tr | 59,02% |
Dòng tiền tự do | -101,11 Tr | -83,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.281