Trang chủ002675 • SHE
add
Yantai Dongcheng Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,89 ¥ - 13,97 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 19,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
121,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,72 Tr | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 242,98 Tr | 21,44% |
Thu nhập ròng | 55,08 Tr | -45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,09 Tr | -17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,20 Tr | 20,51% |
Tổng tài sản | 8,64 T | 4,28% |
Tổng nợ | 3,17 T | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,08 Tr | -45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,73 Tr | 131,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,49 Tr | 28,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,29 Tr | -318,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,55 Tr | 31,51% |
Dòng tiền tự do | -86,45 Tr | 69,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.333