Trang chủ002679 • SHE
add
Fujian Jinsen Forestry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,61 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 10,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
224,99
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 Tr | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 12,39 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | -0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -373,78 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,78 Tr | -44,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,55 Tr | -3,34% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -0,47% |
Tổng nợ | 1,24 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | -0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,67 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,45 N | 80,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,14 Tr | 241,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 102,07% |
Dòng tiền tự do | -38,93 Tr | 12,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
206