Trang chủ002680 • KOSDAQ
add
Hantop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
726,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ₩ - 739,00 ₩
Phạm vi một năm
682,00 ₩ - 1.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T KRW
Số lượng trung bình
669,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,75 T | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -10,89% |
Thu nhập ròng | -336,31 Tr | -261,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -311,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | 56,50% |
Tổng tài sản | 137,37 T | 4,93% |
Tổng nợ | 88,03 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,31 Tr | -261,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 638,17 Tr | 78,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | -449,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 T | 188,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,15 Tr | 111,03% |
Dòng tiền tự do | -539,08 Tr | -269,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
119