Trang chủ002680 • KOSDAQ
add
Hantop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
751,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ₩ - 770,00 ₩
Phạm vi một năm
650,00 ₩ - 998,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,72 T KRW
Số lượng trung bình
60,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,45 T | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -40,25% |
Thu nhập ròng | -4,39 T | 22,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,47 | 18,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,83 Tr | 176,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | 26,99% |
Tổng tài sản | 138,90 T | -1,86% |
Tổng nợ | 93,06 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 T | 22,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -973,97 Tr | -112,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,73 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 T | 233,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | -3,75% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | -130,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
117