Trang chủ002681 • SHE
add
Shenzhen Fenda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ¥ - 9,10 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 T CNY
Số lượng trung bình
212,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 942,89 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 115,70 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 67,02 Tr | -17,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | -17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,74 Tr | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,77 Tr | 1,59% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 2,90% |
Tổng nợ | 2,23 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,02 Tr | -17,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,37 Tr | 26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,18 Tr | 46,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,15 Tr | 187,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,26 Tr | 183,44% |
Dòng tiền tự do | -214,82 Tr | 29,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
5.158