Trang chủ002681 • SHE
add
Shenzhen Fenda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,91 ¥ - 7,06 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T CNY
Số lượng trung bình
124,51 Tr
Tỷ số P/E
108,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,51 Tr | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 133,54 Tr | 17,81% |
Thu nhập ròng | 40,45 Tr | 84,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | 59,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 31,06% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 0,86% |
Tổng nợ | 2,38 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,45 Tr | 84,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,39 Tr | 24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,61 Tr | -2,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,58 Tr | 945,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,25 Tr | 143,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
5.675