Trang chủ002682 • SHE
add
Longzhou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,89 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
49,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,57 Tr | -42,20% |
Chi phí hoạt động | 64,79 Tr | -59,18% |
Thu nhập ròng | -276,26 Tr | -18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,69 | -105,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,79 Tr | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,53 Tr | -4,76% |
Tổng tài sản | 6,24 T | -7,06% |
Tổng nợ | 5,09 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,26 Tr | -18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,22 Tr | 49,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 Tr | -53,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,70 Tr | 20,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,51 Tr | 150,16% |
Dòng tiền tự do | 553,37 Tr | 41,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.933