Trang chủ002682 • SHE
add
Longzhou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,74 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 9,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
43,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 45,67 Tr | 23,99% |
Thu nhập ròng | -38,19 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -25,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,13 Tr | -23,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,62 Tr | -28,97% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -8,31% |
Tổng nợ | 5,05 T | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,19 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,76 Tr | -78,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | 81,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,55 Tr | 85,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | 109,64% |
Dòng tiền tự do | -251,10 Tr | -1.122,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.933