Trang chủ002683 • SHE
add
Guangdong Hongda Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,55 ¥ - 31,30 ¥
Phạm vi một năm
17,66 ¥ - 32,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 T CNY
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 562,68 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 247,91 Tr | 13,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,74 Tr | 29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 33,63% |
Tổng tài sản | 19,65 T | 20,85% |
Tổng nợ | 11,84 T | 42,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,91 Tr | 13,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -3.083,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 576,01 Tr | 221,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 929,89 Tr | 40,11% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | 44,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
10.890