Trang chủ002685 • SHE
add
Wuxi Huadong Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 7,05 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T CNY
Số lượng trung bình
45,05 Tr
Tỷ số P/E
57,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,25 Tr | 63,43% |
Chi phí hoạt động | 163,21 Tr | -46,80% |
Thu nhập ròng | 89,21 Tr | 112,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,23 | 107,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,85 Tr | 83,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,71 Tr | 92,99% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -2,09% |
Tổng nợ | 1,55 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,21 Tr | 112,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,99 Tr | -71,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,43 Tr | 208,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,53 Tr | -243,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,54 Tr | 6.230,34% |
Dòng tiền tự do | 348,90 Tr | 205,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
254