Trang chủ002688 • SHE
add
Jinhe Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,57 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
36,68
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,53 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 132,57 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | 65,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 50,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,74 Tr | 41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,97 Tr | 23,24% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 7,31% |
Tổng nợ | 3,23 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | 65,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,59 Tr | 159,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,82 Tr | 72,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,91 Tr | -87,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,39 Tr | 270,50% |
Dòng tiền tự do | -71,18 Tr | 80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
2.316