Trang chủ002689 • SHE
add
Shenyang Yuanda Intllctl Inds Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,92 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
31,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,77 Tr | -31,52% |
Chi phí hoạt động | 81,08 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | -34,02 Tr | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,62 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,04 Tr | -58,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,43 Tr | -24,44% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -4,15% |
Tổng nợ | 631,97 Tr | -13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,02 Tr | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,82 Tr | -815,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,45 Tr | -168,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,19 Tr | 666,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,27 Tr | -30,28% |
Dòng tiền tự do | -9,10 Tr | -174,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.744