Trang chủ002690 • KRX
add
Dong Il Steel MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.389,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ₩ - 1.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,26 T KRW
Số lượng trung bình
20,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,89 T | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -23,56% |
Thu nhập ròng | 95,36 Tr | -93,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -91,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -666,88 Tr | -110,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,88 T | 19,06% |
Tổng tài sản | 171,80 T | -4,15% |
Tổng nợ | 18,14 T | -30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,36 Tr | -93,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | -75,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 T | -211,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,60 Tr | 83,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 T | -145,97% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | -84,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
124