Trang chủ002690 • KRX
add
Dong Il Steel MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.652,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.644,00 ₩ - 1.652,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 1.821,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,37 T KRW
Số lượng trung bình
15,85 N
Tỷ số P/E
176,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,78 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | 415,20 Tr | 268,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 278,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 128,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,15 T | 61,88% |
Tổng tài sản | 172,72 T | -1,83% |
Tổng nợ | 19,24 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,20 Tr | 268,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,86 Tr | 105,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 T | 3.748,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,67 Tr | 85,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,27 T | 204,00% |
Dòng tiền tự do | -311,86 Tr | 96,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
120