Trang chủ002690 • KRX
add
Dong Il Steel MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.325,00 ₩ - 1.353,00 ₩
Phạm vi một năm
1.319,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,81 T KRW
Số lượng trung bình
69,05 N
Tỷ số P/E
30,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,35 T | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -5,83% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | 67,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 | 64,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -932,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,90 T | 56,93% |
Tổng tài sản | 176,00 T | 0,27% |
Tổng nợ | 19,37 T | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | 67,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 T | 71,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,03 Tr | -122,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,79 Tr | 57,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,58 T | 20,36% |
Dòng tiền tự do | 7,81 T | -16,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
149