Trang chủ002692 • SHE
add
Yuan Cheng Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,80 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
30,78 Tr
Tỷ số P/E
48,69
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 96,38 Tr | 125,19% |
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | -1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -27,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,81 Tr | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,80 Tr | 149,97% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 16,29% |
Tổng nợ | 2,00 T | 23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | -1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,72 Tr | 59,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 Tr | 34,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,29 Tr | 77,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,75 Tr | 307,26% |
Dòng tiền tự do | 338,79 Tr | 19,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
763