Trang chủ002693 • SHE
add
Hainan Shuangcheng Phrmcutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 40,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
18,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,45 Tr | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 25,65 Tr | -29,31% |
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -2,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,76 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 Tr | 27,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 Tr | -55,83% |
Tổng tài sản | 754,38 Tr | -7,98% |
Tổng nợ | 365,80 Tr | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -2,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | 2.304,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,99 Tr | 124,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,05 Tr | -130,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 226,13% |
Dòng tiền tự do | -58,23 Tr | -18,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
605