Trang chủ002695 • SHE
add
Jiangxi Huangshanghuang Group Food Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ¥ - 7,96 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 11,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
86,50
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,00 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 128,27 Tr | 17,71% |
Thu nhập ròng | 17,95 Tr | -1,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,63 Tr | -23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -6,18% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -3,57% |
Tổng nợ | 494,93 Tr | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,95 Tr | -1,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,61 Tr | 655,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | 21,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 980,00 N | -99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,77 Tr | -78,86% |
Dòng tiền tự do | -135,67 Tr | 31,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.126