Trang chủ002695 • SHE
add
Jiangxi Huangshanghuang Group Food Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,97 ¥ - 13,51 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
19,22 Tr
Tỷ số P/E
130,48
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,20 Tr | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 132,16 Tr | -15,04% |
Thu nhập ròng | 32,55 Tr | 16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 30,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,69 Tr | -1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 5,89% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 0,04% |
Tổng nợ | 538,03 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,55 Tr | 16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,17 Tr | -70,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,23 Tr | -5.173,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,88 Tr | 42,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,15 Tr | -100,95% |
Dòng tiền tự do | 146,48 Tr | -34,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.944