Trang chủ002696 • SHE
add
Baiyang Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,50 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 7,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,73 Tr | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 67,95 Tr | 9,40% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | 41,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 51,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,11 Tr | 99,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,98 Tr | 20,50% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 2,47% |
Tổng nợ | 1,58 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | 41,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,93 Tr | -4.605,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,25 Tr | -18,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,10 Tr | 227,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,68 Tr | -596,36% |
Dòng tiền tự do | -208,25 Tr | -80,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.906