Trang chủ002697 • SHE
add
Chengdu Hongqi Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,77 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 5,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
21,73 Tr
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 602,53 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 103,20 Tr | -10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,49 Tr | -3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 12,18% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 6,20% |
Tổng nợ | 3,89 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,20 Tr | -10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,00 Tr | -12,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,01 Tr | 301,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,84 Tr | 60,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,17 Tr | 156,04% |
Dòng tiền tự do | 572,05 Tr | -0,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
15.414