Trang chủ002697 • SHE
add
Chengdu Hongqi Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 5,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T CNY
Số lượng trung bình
35,00 Tr
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 643,31 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 123,43 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,17 Tr | -12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 23,58% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 5,91% |
Tổng nợ | 3,98 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,43 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,17 Tr | 168,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,49 Tr | -5.385,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,28 Tr | -18,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,60 Tr | 5,60% |
Dòng tiền tự do | -336,62 Tr | 33,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
15.414