Trang chủ002697 • SHE
add
Chengdu Hongqi Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T CNY
Số lượng trung bình
79,04 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 571,75 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 156,60 Tr | -4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,95 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 15,94% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 3,14% |
Tổng nợ | 3,65 T | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,60 Tr | -4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,15 Tr | -137,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | 76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,99 Tr | -5,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,77 Tr | -36,42% |
Dòng tiền tự do | -238,82 Tr | 8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
14.681