Trang chủ002698 • SHE
add
Harbin Boshi Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,38 ¥ - 16,12 ¥
Phạm vi một năm
10,36 ¥ - 19,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 T CNY
Số lượng trung bình
26,04 Tr
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,74 Tr | 20,21% |
Chi phí hoạt động | 47,28 Tr | -51,18% |
Thu nhập ròng | 183,51 Tr | 85,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,75 | 54,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 44,21% |
Tổng tài sản | 6,64 T | 3,35% |
Tổng nợ | 2,80 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,51 Tr | 85,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,83 Tr | 199,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,02 Tr | -13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | 101,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,34 Tr | 2.406,03% |
Dòng tiền tự do | 202,10 Tr | 213,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
4.675