Trang chủ002700 • KRX
add
Shinil Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₩ - 1.471,00 ₩
Phạm vi một năm
1.360,00 ₩ - 1.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,87 T KRW
Số lượng trung bình
221,68 N
Tỷ số P/E
34,92
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,45 T | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 23,31 T | 20,75% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 147,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 141,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | 225,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 T | 103,93% |
Tổng tài sản | 80,72 T | 1,83% |
Tổng nợ | 31,07 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 147,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 T | 277,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,85 Tr | -1.160,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | 72,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 T | 149,01% |
Dòng tiền tự do | 4,78 T | 1.327,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 7, 1959
Trang web
Nhân viên
131