Trang chủ002701 • SHE
add
ORG Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,38 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 5,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T CNY
Số lượng trung bình
54,08 Tr
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 220,48 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | 212,62 Tr | -12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,71 Tr | -0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 115,60% |
Tổng tài sản | 18,42 T | 8,42% |
Tổng nợ | 9,03 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,62 Tr | -12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,46 Tr | -65,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,54 Tr | -64,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,74 Tr | 124,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,07 Tr | 399,92% |
Dòng tiền tự do | -544,98 Tr | -195,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.301