Trang chủ002702 • SHE
add
HaiXin Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,08 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
34,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,29 Tr | -28,67% |
Chi phí hoạt động | 66,42 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -88,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -83,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 84,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,55 Tr | -46,41% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -4,33% |
Tổng nợ | 783,85 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -88,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,28 Tr | -107,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,81 Tr | 111,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,76 Tr | -15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,06 Tr | -411,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.091