Trang chủ002702 • SHE
add
HaiXin Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,24 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
29,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,68 Tr | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 81,26 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | -11,13 Tr | -548,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -520,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 Tr | -63,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,11 Tr | -33,02% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -5,22% |
Tổng nợ | 952,07 Tr | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,13 Tr | -548,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,53 Tr | 293,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,43 Tr | 128,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | -97,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,89 Tr | -59,00% |
Dòng tiền tự do | -49,71 Tr | 75,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.091