Trang chủ002705 • SHE
add
Guangdong Xnbo Elctl Applns Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ¥ - 14,75 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T CNY
Số lượng trung bình
8,82 Tr
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 576,37 Tr | 22,33% |
Thu nhập ròng | 269,40 Tr | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -12,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -20,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,31 Tr | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -12,66% |
Tổng tài sản | 14,88 T | 11,96% |
Tổng nợ | 7,05 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,40 Tr | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,84 Tr | -53,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,62 Tr | 52,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,71 Tr | 9,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,28 Tr | 2,94% |
Dòng tiền tự do | 432,38 Tr | 23,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
32.780