Trang chủ002706 • SHE
add
Shanghai Liangxin Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
5,49 ¥ - 9,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T CNY
Số lượng trung bình
23,76 Tr
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 247,38 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | 73,93 Tr | -46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,13 Tr | -35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,56 Tr | -17,87% |
Tổng tài sản | 5,55 T | -1,72% |
Tổng nợ | 1,45 T | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,93 Tr | -46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,83 Tr | 4,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,92 Tr | -223,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,13 Tr | -150,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,19 Tr | -228,95% |
Dòng tiền tự do | -151,63 Tr | -21,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.533