Trang chủ002710 • KRX
add
TCC Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.350,00 ₩ - 28.800,00 ₩
Phạm vi một năm
23.050,00 ₩ - 85.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
726,12 T KRW
Số lượng trung bình
196,60 N
Tỷ số P/E
30,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,56 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | -6,96% |
Thu nhập ròng | 3,96 T | 1.162,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 1.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 T | 208,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,37 T | 12,69% |
Tổng tài sản | 593,88 T | 3,09% |
Tổng nợ | 349,50 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 T | 1.162,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | 85,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,52 Tr | 95,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 T | -120,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,84 T | -7.019,93% |
Dòng tiền tự do | -11,91 T | 57,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1959
Trang web
Nhân viên
277