Trang chủ002716 • SHE
add
Hunan Silver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,62 ¥ - 3,79 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 4,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T CNY
Số lượng trung bình
114,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 37,62% |
Chi phí hoạt động | 83,25 Tr | 292,81% |
Thu nhập ròng | 65,33 Tr | 688,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 525,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,07 Tr | 182,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,29 Tr | 305,63% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 50,46% |
Tổng nợ | 2,86 T | 27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,33 Tr | 688,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,23 Tr | 612,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,28 Tr | -151,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,72 Tr | 67,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,31 Tr | 276,16% |
Dòng tiền tự do | -87,73 Tr | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
307