Trang chủ002719 • SHE
add
Maiquer Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,75 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 12,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CNY
Số lượng trung bình
16,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,29 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 43,01 Tr | -24,65% |
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,42 | 0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | 111,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,51 Tr | -50,78% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -10,89% |
Tổng nợ | 866,48 Tr | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -183,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,95 Tr | -57,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 Tr | -1.663,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,84 N | -99,45% |
Dòng tiền tự do | -53,61 Tr | -53,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.480