Trang chủ002719 • SHE
add
Maiquer Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 11,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T CNY
Số lượng trung bình
23,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,71 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | 702,54 N | 102,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 102,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,28 Tr | -51,31% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -18,24% |
Tổng nợ | 865,35 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,54 N | 102,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 Tr | 130,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,68 Tr | -127,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,00 N | 98,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | 62,76% |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | 78,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.480